徳利
[Đức Lợi]
とっくり
とくり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
bình rượu sake; chai cao và thon với miệng hẹp làm từ gốm, kim loại hoặc thủy tinh có thể dùng cho sake, shoyu hoặc giấm gạo
Danh từ chung
áo cổ lọ (áo len)
Danh từ chung
người không biết bơi; người không thể bơi