1. Thông tin cơ bản
- Từ: 復興
- Cách đọc: ふっこう
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (サ変名詞) — 復興する
- Ý niệm chung: phục hưng, tái thiết, khôi phục phát triển sau chiến tranh/thiên tai
- Ngữ vực: chính trị, kinh tế, xã hội, báo chí
- Collocation: 被災地の復興, 復興支援, 復興計画, 復興庁, 文化復興, 町を復興する
2. Ý nghĩa chính
- Tái thiết, phục hưng khu vực, đô thị, nền kinh tế hoặc văn hóa sau khi bị tàn phá (thiên tai, chiến tranh, suy thoái).
- Nhấn vào quá trình dài hạn: xây dựng lại cơ sở hạ tầng, phục hồi sinh kế và cộng đồng.
3. Phân biệt
- 復興: phục hưng toàn diện (hạ tầng + kinh tế + đời sống + văn hóa).
- 復旧: khôi phục chức năng/cơ sở hạ tầng về mức hoạt động được (điện, nước, đường…). Giai đoạn sớm, kỹ thuật.
- 再建: xây lại (tòa nhà, tổ chức, tài chính). Vật chất hoặc cơ cấu cụ thể.
- 振興: chấn hưng, thúc đẩy phát triển (du lịch, công nghiệp). Tính “khuyến khích” hơn là “khôi phục sau đổ nát”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N(の)復興/N(を)復興する: 町の復興, 産業を復興する.
- Đi với từ hỗ trợ: 復興支援, 復興予算, 復興計画, 復興住宅.
- Báo chí, chính sách công, các dự án cộng đồng thường xuyên dùng.
- Sắc thái: trang trọng; phạm vi nghĩa rộng và dài hạn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 復旧 |
Giai đoạn liên quan |
Khôi phục chức năng |
Trước復興, tập trung kỹ thuật |
| 再建 |
Gần nghĩa |
Tái thiết, xây lại |
Nhấn vào “xây dựng” hữu hình |
| 振興 |
Liên quan |
Chấn hưng, thúc đẩy |
Đẩy mạnh phát triển, không nhất thiết sau thảm họa |
| 復興支援 |
Cụm cố định |
Hỗ trợ tái thiết |
Chính sách/hoạt động hỗ trợ |
| 荒廃 |
Đối nghĩa hoàn cảnh |
Hoang tàn, suy sụp |
Tình trạng trước khi phục hưng |
| 衰退 |
Đối nghĩa xu hướng |
Suy thoái |
Ngược hướng với phục hưng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 復: On フク — “phục hồi, lặp lại”.
- 興: On コウ/キョウ — “hưng thịnh, gây dựng, phấn khởi”.
- Ghép nghĩa: “phục” + “hưng” → phục hưng, tái thiết.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật phân biệt rõ “復旧” (khôi phục chức năng tối thiểu) và “復興” (xây dựng tương lai tốt hơn). Sau thiên tai lớn, truyền thông thường nhấn mạnh “創造的復興” — phục hưng mang tính sáng tạo, không chỉ dựng lại như cũ mà còn nâng cấp khả năng chống chịu rủi ro.
8. Câu ví dụ
- 被災地の復興には長い時間と資金が必要だ。
Việc tái thiết vùng thiên tai cần nhiều thời gian và kinh phí.
- 道路の復旧は進んだが、地域の復興はこれからだ。
Việc khôi phục đường sá đã tiến triển, nhưng phục hưng khu vực thì mới bắt đầu.
- 市は住宅復興のための新たな計画を発表した。
Thành phố công bố kế hoạch mới cho tái thiết nhà ở.
- 観光業の復興を目指し、キャンペーンを展開している。
Đang triển khai chiến dịch nhằm phục hồi ngành du lịch.
- 戦後の文化復興を支えた作家たち。
Những nhà văn đã góp phần nâng đỡ phục hưng văn hóa sau chiến tranh.
- 住民参加型の復興が求められている。
Cần có mô hình tái thiết với sự tham gia của cư dân.
- 中小企業の復興なくして地域再生はない。
Không thể tái sinh địa phương nếu không phục hồi doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- 政府は復興予算を増額した。
Chính phủ đã tăng ngân sách tái thiết.
- 創造的復興で安全で持続可能な街へ。
Hướng tới đô thị an toàn và bền vững thông qua phục hưng sáng tạo.
- 国際社会からの復興支援が相次いでいる。
Sự hỗ trợ tái thiết từ cộng đồng quốc tế liên tục đổ về.