御身 [Ngự Thân]

おんみ
おみ

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 chủ yếu dùng trong thư từ

cơ thể của bạn; sức khỏe của bạn; bản thân bạn

Đại từ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

bạn

Hán tự

Từ liên quan đến 御身