御廻
[Ngự Hồi]
御回 [Ngự Hồi]
御回り [Ngự Hồi]
御回 [Ngự Hồi]
御回り [Ngự Hồi]
おめぐり
Danh từ chung
bánh bao nấu trong miso
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nữ
📝 ngôn ngữ bí mật của các cung nữ
món ăn kèm cho món cơm
🔗 おかず
Danh từ chung
⚠️Từ cổ ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nữ
📝 ngôn ngữ bí mật của các cung nữ
chày gỗ
🔗 すりこぎ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
kỳ kinh nguyệt