Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
徒事
[Đồ Sự]
あだごと
🔊
Danh từ chung
chuyện vặt vãnh
Hán tự
徒
Đồ
đi bộ; thiếu niên; trống rỗng; phù phiếm; vô ích; phù du; băng nhóm; nhóm; đảng; người
事
Sự
sự việc; lý do
Từ liên quan đến 徒事
情事
じょうじ
chuyện tình; mối quan hệ
色事
いろごと
chuyện tình; thú vui xác thịt
ロマンス
chuyện tình
ローマンス
chuyện tình
不義
ふぎ
vô đạo đức; bất công; hành vi sai trái; không đúng đắn; phản bội
女色
じょしょく
vẻ đẹp của phụ nữ; mối tình với phụ nữ; ham muốn phụ nữ
密通
みっつう
ngoại tình
恋愛
れんあい
tình yêu
恋愛関係
れんあいかんけい
quan hệ tình cảm
恋路
こいじ
con đường tình yêu
情交
じょうこう
quan hệ tình dục; mối quan hệ tình dục; sự thân mật
濡れ事
ぬれごと
chuyện tình
濡事
ぬれごと
chuyện tình
痴話
ちわ
lời yêu đương; lời ngọt ngào
粋筋
いきすじ
khu đèn đỏ
色恋
いろこい
tình yêu nhục dục; chuyện tình cảm
色恋沙汰
いろこいざた
chuyện tình cảm
艶事
つやごと
chuyện tình
Xem thêm