往訪 [Vãng Phỏng]
おうほう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi thăm (ai đó); ghé thăm

🔗 来訪

Hán tự

Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Phỏng thăm; viếng thăm; tìm kiếm; chia buồn

Từ liên quan đến 往訪