彼岸 [Bỉ Ngạn]
ひがん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

tuần lễ xuân phân

JP: あつさむさも彼岸ひがんまで。

VI: Cái nóng cái lạnh chỉ tới hết higan.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lễ Phật giáo

🔗 彼岸会

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

niết bàn

🔗 此岸

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

bờ bên kia

Hán tự

Bỉ anh ấy; đó; cái đó
Ngạn bãi biển

Từ liên quan đến 彼岸