役得 [Dịch Đắc]
やくとく

Danh từ chung

phúc lợi; đặc quyền; lợi ích phụ; thù lao

Hán tự

Dịch nhiệm vụ; vai trò
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 役得