彫像 [Điêu Tượng]
ちょうぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

tượng điêu khắc; điêu khắc

JP: トラファルガー広場ひろばにはネルソン提督ていとく彫像ちょうぞうがある。

VI: Tại Quảng trường Trafalgar có tượng đài của Đô đốc Nelson.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彫像ちょうぞうしいんだ。
Tôi muốn có một bức tượng.
その彫像ちょうぞうにはあたまがない。
Bức tượng đó không có đầu.
かれ彫像ちょうぞうのようにじっとしていた。
Anh ấy đứng yên như tượng.
その彫像ちょうぞうはさくらざい木片もくへんきざんでつくらせた。
Bức tượng đó được tạc từ một khúc gỗ anh đào.
わたしたちは十分じゅっぷん注意ちゅういしてこの彫像ちょうぞううごかさなければならない。
Chúng ta phải cẩn thận di chuyển bức tượng này.
その彫像ちょうぞうをバックにしてわたしたち写真しゃしんってもらいましょうよ。
Chúng ta hãy chụp một bức ảnh với bức tượng đó làm nền.
警官けいかんむねまえうでんで、彫像ちょうぞうのようにっていた。
Cảnh sát đứng khoanh tay trước ngực, đứng như tượng.

Hán tự

Điêu khắc; chạm; đục
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 彫像