塑像 [Tố Tượng]
そぞう

Danh từ chung

tượng thạch cao; tượng đất sét

JP: かれやわらかい粘土ねんどちいさな塑像そぞうつくった。

VI: Anh ấy đã tạo một bức tượng nhỏ bằng đất sét mềm.

Hán tự

Tố mô hình; đúc
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 塑像