立像 [Lập Tượng]

りつぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

tượng đứng; hình ảnh đứng

🔗 座像

Hán tự

Từ liên quan đến 立像