形質 [Hình Chất]

けいしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

tính trạng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

alen

Hán tự

Từ liên quan đến 形質