形式 [Hình Thức]

けいしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

hình thức (trái ngược với nội dung)

JP: かれはそれを小説しょうせつ形式けいしきあらわした。

VI: Anh ấy đã thể hiện nó dưới dạng một tiểu thuyết.

Danh từ chung

định dạng; hình thức; phong cách; cách thức

JP: 朝食ちょうしょくはバイキング形式けいしきだって。

VI: Bữa sáng được phục vụ theo kiểu buffet.

Danh từ chung

hình thức

JP: 一般いっぱん若者わかもの形式けいしききらう。

VI: Nói chung, giới trẻ ghét các hình thức.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

chế độ; hình thức

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

hình thức (song tuyến tính, bậc hai, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは形式けいしきじょう問題もんだいぎない。
Đó chỉ là vấn đề hình thức.
Gif画像がぞうファイル形式けいしきしかめません。
Chỉ có thể đọc được định dạng tệp hình ảnh GIF.
人数にんずうおおいですから、今日きょう立食りっしょく形式けいしきにしたんです。
Vì có nhiều người, nên hôm nay chúng tôi đã quyết định tổ chức tiệc đứng.
わたしのアメリカのクラスはそんなに形式けいしきばっていません。
Lớp học của tôi ở Mỹ không hề cứng nhắc.
アレックスをおしえるために、ペパーバーグは特別とくべつ訓練くんれん形式けいしきもちいた。
Để dạy Alex, Pepperberg đã sử dụng một hình thức đào tạo đặc biệt.
ここで使つかわれている文法ぶんぽう形式けいしき現在げんざい進行しんこうがたである。
Cấu trúc ngữ pháp được sử dụng ở đây là thì hiện tại tiếp diễn.
写真しゃしんこん芸術げいじゅつあたらしい表現ひょうげん形式けいしきかんがえられている。
Nhiếp ảnh hiện được coi là hình thức biểu đạt nghệ thuật mới.
きみひとつの形式けいしきかかわっているかぎり、素晴すばらしいかんがえをおもくことはできない。
Miễn là bạn cứ bám vào một kiểu mẫu, bạn sẽ không thể nghĩ ra ý tưởng hay.
マイクロソフトオフィスがパソコンにはいっています。添付てんぷファイルをおくるときには、このファイル形式けいしき使つかってください。
Phần mềm Microsoft Office đã được cài đặt sẵn trong laptop. Khi gửi file đính kèm, hãy sử dụng loại file này.
どうやって最良さいりょう形式けいしき確立かくりつするかという問題もんだいはまだ解決かいけつされていない。
Vấn đề làm thế nào để thiết lập phương thức tốt nhất vẫn chưa được giải quyết.

Hán tự

Từ liên quan đến 形式

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 形式
  • Cách đọc: けいしき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hình thức, quy cách, định dạng (format)
  • Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng (hành chính, học thuật, kỹ thuật)
  • Ngữ pháp đi kèm: ~形式で/~形式のN/形式を整える/形式を取る/形式的(な)

2. Ý nghĩa chính

形式 là “hình thức/quy cách/định dạng” của sự vật: cách trình bày, khung thủ tục, cách tổ chức (オンライン形式, セミナー形式), hoặc định dạng dữ liệu/tài liệu (PDF形式, 書式・フォーマット). Đối lập tự nhiên với “内容・実質”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 形式: hình thức/quy cách/format, thường mang tính quy chuẩn.
  • 形態: hình thái, mô thức tồn tại/hoạt động (経営形態, 雇用形態).
  • 方式: phương thức, phương pháp tiến hành (支払い方式, 暗号方式).
  • 体裁: bề ngoài, cách bài trí, thể thức trình bày (văn bản, ấn phẩm).
  • (かたち): hình dạng vật lý; khác với khuôn quy tắc của 形式.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tài liệu/IT: ファイルをPDF形式で保存する。
  • Hành chính/pháp lý: 申請書の形式に不備がある。
  • Tổ chức sự kiện/lớp học: ハイブリッド形式で実施する。
  • Thành ngữ: 形式にとらわれない (không câu nệ hình thức), 形式的 (mang tính hình thức).
  • Ngữ pháp phổ biến: N + 形式で/N + 形式のN/~という形式を取る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
フォーマットĐồng nghĩađịnh dạngIT/văn phòng.
書式(しょしき)Đồng nghĩamẫu/định dạng văn bảnBiểu mẫu, tiêu đề, canh lề.
方式(ほうしき)Liên quan/Phân biệtphương thứcCách thực hiện/kỹ thuật.
体裁(ていさい)Liên quanthể thức, bề ngoàiNhấn diện mạo trình bày.
形態(けいたい)Liên quan/Phân biệthình tháiMô thức tồn tại/hoạt động.
内容(ないよう)Đối nghĩanội dungĐối lập điển hình với 形式.
実質(じっしつ)Đối nghĩa gầnthực chấtNhấn cái cốt lõi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ケイ/かたち): hình, dạng.
  • (シキ): nghi thức, công thức, kiểu thức.
  • Hợp nghĩa: “hình + kiểu thức” → hình thức, định dạng.
  • Từ phái sinh: 形式的(な), 形式美, 書式。

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp nghề nghiệp, 形式 là “bộ khung” giúp thống nhất cách làm việc và chia sẻ thông tin. Tuy nhiên, cân bằng giữa 形式内容 là chìa khóa: quá câu nệ sẽ làm mất tính linh hoạt, quá “phóng túng” sẽ khó duy trì chất lượng.

8. Câu ví dụ

  • このファイルはPDF形式で提出してください。
    Vui lòng nộp tệp ở định dạng PDF.
  • 申請書の形式に不備が見つかった。
    Phát hiện thiếu sót trong hình thức của đơn xin.
  • 講義はハイブリッド形式で行われる。
    Buổi học được tổ chức theo hình thức kết hợp.
  • 形式よりも内容を重視したい。
    Tôi muốn coi trọng nội dung hơn hình thức.
  • 契約は書面形式で締結する必要がある。
    Hợp đồng cần ký kết dưới hình thức văn bản.
  • その謝罪は形式的に聞こえる。
    Lời xin lỗi đó nghe có vẻ mang tính hình thức.
  • 応募はオンライン形式のみ受け付けます。
    Chỉ nhận ứng tuyển theo hình thức trực tuyến.
  • この報告書は会社の形式に合わせて作成した。
    Báo cáo này được soạn theo hình thức của công ty.
  • 会議は円卓会議の形式を取った。
    Cuộc họp áp dụng hình thức bàn tròn.
  • データの保存形式を統一しよう。
    Hãy thống nhất định dạng lưu dữ liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 形式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?