強み [強]
強味 [強 Vị]
つよみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

điểm mạnh

JP: かれにはとみつよみがある。

VI: Anh ấy có lợi thế về tài sản.

Trái nghĩa: 弱み

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そこがおまえつよみだよ。
Đó chính là điểm mạnh của bạn.
うた彼女かのじょつよみだ。
Ca hát là thế mạnh của cô ấy.
おんなつよみはしたにある。
Sức mạnh của phụ nữ nằm ở lưỡi.
同社どうしゃ競走きょうそうじょうつよみはなにですか。
Điểm mạnh cạnh tranh của công ty là gì?
かれ立派りっぱ教育きょういくけたというつよみがある。
Anh ấy có lợi thế là đã nhận được một nền giáo dục tốt.
バレーボールをするときはかれたかさはつよみだ。
Khi chơi bóng chuyền, chiều cao của anh ấy là một lợi thế.

Hán tự

mạnh mẽ
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 強み