引き取り手 [Dẫn Thủ Thủ]
引取り手 [Dẫn Thủ Thủ]
ひきとりて

Danh từ chung

người nhận; người chăm sóc

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Thủ lấy; nhận
Thủ tay

Từ liên quan đến 引き取り手