引出す [Dẫn Xuất]
引きだす [Dẫn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
kéo ra; lấy ra; rút ra
JP: 私は封筒を開けて手紙を引き出した。
VI: Tôi đã mở phong bì và lấy thư ra.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dẫn ra (ví dụ: ngựa ra khỏi chuồng); triệu tập (ví dụ: ra tòa); đưa (ví dụ: ai đó đến bàn đàm phán); kéo
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
rút tiền; rút
JP: 太郎は銀行から一万円引き出した。
VI: Taro đã rút 10000 yên từ ngân hàng.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
khai thác (tài năng, tiềm năng, vẻ đẹp, hương vị, v.v.); trích xuất (thông tin, sự thật, v.v.); lấy được (ví dụ: câu trả lời từ ai đó); đạt được (ví dụ: kết quả); gợi ra; rút ra (kết luận); dẫn xuất (ví dụ: niềm vui)
JP: 彼はその調査から結論を引き出した。
VI: Anh ấy đã rút ra kết luận từ cuộc điều tra đó.
JP: 彼のいいところを引き出すようにしなさい。
VI: Hãy cố gắng phát huy những điểm tốt của anh ấy.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lấy tiền từ ai đó; dụ dỗ ai đó; khiến ai đó trả tiền; khiến ai đó cung cấp (quỹ)