延び延び
[Duyên Duyên]
のびのび
Danh từ chungTính từ đuôi na
bị hoãn; bị trì hoãn nhiều lần; bị chậm trễ
JP: 仕事が多いので旅行はのびのびになっている。
VI: Công việc quá nhiều nên chuyến đi đã bị hoãn lại.