座す
[Tọa]
坐す [Tọa]
坐す [Tọa]
ざす
Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTự động từ
ngồi
🔗 座する
Động từ Godan - đuôi “su”Động từ su - tiền thân của suruTự động từ
liên quan
🔗 座する