年長者 [Niên Trường Giả]

ねんちょうしゃ

Danh từ chung

người lớn tuổi hơn

JP: 子供こどもはよく年長ねんちょうしゃ真似まねをしようとする。

VI: Trẻ em thường cố gắng bắt chước người lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 年長者