年紀 [Niên Kỉ]
年記 [Niên Kí]
ねんき

Danh từ chung

năm; năm tháng; thời kỳ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tuổi

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Kỉ biên niên sử; lịch sử
ghi chép; tường thuật

Từ liên quan đến 年紀