Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
rèm
JP: 万雷の拍手のうちに幕が下りた。
VI: Màn hạ xuống trong tiếng vỗ tay như sấm của khán giả.
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
hồi (trong vở kịch)
JP: この劇は三幕からなる。
VI: Vở kịch này gồm ba màn.
Danh từ chung
hạ màn; kết thúc (cảnh)
Danh từ chung
kết thúc; đóng
JP: 音楽会は国歌で幕となった。
VI: Buổi hòa nhạc kết thúc bằng bản quốc ca.
Danh từ chung
trường hợp; dịp; vai trò (để đóng); phần; vị trí
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
makuuchi; hạng cao nhất
🔗 幕内