常連 [Thường Liên]

定連 [Định Liên]

じょうれん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khách hàng thường xuyên; khách quen; khách thường xuyên; người thường xuyên

Danh từ chung

bạn đồng hành thường xuyên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けばぶようなボロい店構みせがまえだが、いつも常連じょうれんきゃくでにぎわってる。
Cửa hàng trông có vẻ tồi tàn nhưng lúc nào cũng đông khách quen.

Hán tự

Từ liên quan đến 常連

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 常連
  • Cách đọc: じょうれん
  • Từ loại: Danh từ (có thể bổ nghĩa bằng の: 常連の〜)
  • Nghĩa khái quát: khách quen; người thường xuyên lui tới/tham gia
  • Dạng liên quan: 常連さん (cách nói lịch sự), 常連客 (nhấn mạnh “khách”), 顔なじみ (gương mặt quen)

2. Ý nghĩa chính

常連 chỉ người xuất hiện đều đặn ở một nơi hay một hoạt động: khách quen của quán, thành viên thường trực của sự kiện, người hay bình luận trên một diễn đàn. Sắc thái là “quen mặt, gắn bó, lui tới đều”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 常連: rộng, bao gồm cả “người hay đến” (quán, sự kiện, diễn đàn).
  • 常連客: nhấn mạnh tư cách là “khách” của cửa hàng/quán.
  • 常連さん: lịch sự, thân mật khi gọi khách quen.
  • 顔なじみ: “gương mặt quen” (nhìn là biết), sắc thái thân thuộc hơn, không nhất thiết đến thường xuyên vì mục đích mua hàng.
  • リピーター: từ mượn (repeat-er), thiên về khách quay lại mua/dùng dịch vụ.
  • 一見(いちげん): khách vãng lai, lần đầu; đối lập với 常連.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 店の常連 / 常連になる / 常連だ / 常連のAさん / 常連客 / 常連さん.
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: quán ăn, quán bar, tiệm cà phê, tiệm cắt tóc, phòng gym; sự kiện cộng đồng; diễn đàn/stream.
  • Sắc thái: thân quen, gắn bó. Dùng “常連さん” để lịch sự khi nói với/nhắc đến khách.
  • Lưu ý: tránh dùng với sắc thái “bè phái” trong môi trường cần công bằng (ví dụ dịch vụ công).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
常連客 Biến thể khách quen (nhấn mạnh “khách”) Phổ biến trong cửa hàng/quán
常連さん Lịch sự cách gọi khách quen lịch sự Dùng trực tiếp với khách
顔なじみ Gần nghĩa gương mặt quen Nhấn mạnh “nhận ra, quen mặt”
リピーター Gần nghĩa khách quay lại Ngữ cảnh marketing, du lịch
一見(いちげん) Đối nghĩa khách lạ, lần đầu Đối lập trực tiếp với 常連

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 常 (THƯỜNG): thường xuyên, đều đặn.
  • 連 (LIÊN): nối liền, liên tiếp, liên hệ.
  • Gợi nhớ: “liên tục (連) xuất hiện thường xuyên (常)” → người quen mặt ở một nơi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi một nơi có nhiều 常連, thường hình thành không khí cộng đồng. Trong giao tiếp, thêm さん sau 常連 thể hiện sự tôn trọng. Với dịch vụ, chăm sóc 常連 quan trọng nhưng cũng cần cân bằng để khách mới không thấy bị “ra rìa”.

8. Câu ví dụ

  • この店の常連として、季節メニューは全部試しました。
    Là khách quen của quán này, tôi đã thử hết các món theo mùa.
  • 彼は近所の喫茶店の常連だ。
    Anh ấy là khách quen của quán cà phê gần nhà.
  • 配信のチャットには毎回同じ常連が集まる。
    Trong khung chat buổi stream lần nào cũng tụ tập những người quen mặt.
  • 常連になると、店員さんと世間話も増える。
    Khi trở thành khách quen, bạn nói chuyện xã giao với nhân viên nhiều hơn.
  • バーの常連が新しいカクテルに名前を付けた。
    Khách quen của quán bar đã đặt tên cho món cocktail mới.
  • あの席は常連さんの指定席みたいだ。
    Cái chỗ kia như là chỗ “đặt trước” của khách quen vậy.
  • このコミュニティの常連は新人にも親切だ。
    Những người thường xuyên trong cộng đồng này cũng rất thân thiện với người mới.
  • 最近は常連離れが進んでいるらしい。
    Gần đây hình như khách quen đang dần ít quay lại.
  • 店長は常連の好みをちゃんと覚えている。
    Quản lý quán nhớ rất rõ sở thích của khách quen.
  • 映画館の常連として、会員特典を活用している。
    Là người hay đi rạp, tôi tận dụng các ưu đãi hội viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 常連 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?