帰趨
[Quy Xu]
帰趣 [Quy Thú]
帰趣 [Quy Thú]
きすう
– 帰趨
きしゅ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kết quả (của một chuỗi sự kiện); hậu quả; xu hướng