1. Thông tin cơ bản
- Từ: 左翼
- Cách đọc: さよく
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cánh tả (chính trị); khu vực/cầu thủ cánh trái (trong bóng chày)
- JLPT (tham khảo): N1
- Lĩnh vực: Chính trị, thể thao (bóng chày)
2. Ý nghĩa chính
1) Trong chính trị: phe tả, cánh tả – khuynh hướng ủng hộ cải cách xã hội, bình đẳng, phúc lợi, đôi khi mang màu sắc tiến bộ.
2) Trong bóng chày: vị trí/khán đài bên trái (left field); cầu thủ phòng thủ ở vị trí này gọi là レフト.
3. Phân biệt
- 左翼 vs 左派: Cả hai đều là “cánh tả”; 左派 thường chỉ “phe/đảng phái” cụ thể, 左翼 mang sắc thái rộng về tư tưởng hoặc khối khuynh tả.
- 左翼 vs リベラル: リベラル là “tự do/cấp tiến” hiện đại; 左翼 có thể rộng hơn hoặc lịch sử hơn, tùy bối cảnh.
- Trong thể thao khác (bóng đá): thường nói 左ウィング thay vì 左翼.
- Đối lập tự nhiên: 右翼(うよく) – cánh hữu; trong bóng chày là right field.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị: 左翼勢力, 左翼思想, 左翼運動, 左翼系メディア.
- Mô tả xu hướng: 左寄り(tả khuynh), 中道左派(trung tả).
- Bóng chày: 左翼を守る(bắt vị trí left field), 左翼席(khán đài cánh trái), 左翼フェンス(hàng rào trái)。
- Lưu ý sắc thái: Trong tranh luận, từ này có thể mang cảm xúc mạnh; nên dùng trung lập khi viết học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 右翼 | Đối nghĩa | Cánh hữu | Đối lập về lập trường |
| 左派 | Đồng nghĩa gần | Phe tả | Nhấn mạnh “phe/đảng” cụ thể |
| リベラル | Liên quan | Tự do/cấp tiến | Thuật ngữ chính trị hiện đại |
| 中道左派 | Liên quan | Trung tả | Lập trường ôn hòa |
| 左寄り | Biến thể diễn đạt | Thiên tả | Tính từ/Trạng thái xu hướng |
| レフト | Từ thể thao | Left fielder | Từ ngoại lai chỉ vị trí trong bóng chày |
| ライト | Đối nghĩa (thể thao) | Right fielder | Đối diện với 左翼 trong sân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 左(ひだり/さ): bên trái.
- 翼(つばさ/よく): cánh (cánh chim), mở rộng nghĩa thành “cánh” trong chính trị, hai bên.
- Ghép nghĩa: 左 + 翼 → “cánh bên trái” → “cánh tả (chính trị)” hoặc “khu vực bên trái (sân bóng chày)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp các cụm như 左翼系団体 hoặc 左派系メディア. Dù sắc thái có thể khác nhau theo tờ báo, người viết thường cố giữ trung lập bằng cách dùng từ ghép như 〜系 (thuộc hệ/nhóm). Trong thể thao, hãy nhớ rằng 左翼 ở bóng chày là thuật ngữ chuẩn, còn ở bóng đá thì dùng “ウィング”.
8. Câu ví dụ
- 彼は左翼の思想に共感している。
Anh ấy đồng cảm với tư tưởng cánh tả.
- 政治スペクトルで彼は左翼に位置づけられる。
Trên phổ chính trị, anh ấy được xếp vào cánh tả.
- 野球では、左翼を守る選手をレフトという。
Trong bóng chày, cầu thủ trấn giữ cánh trái gọi là “left”.
- 左翼席からはホームランがよく見える。
Từ khán đài cánh trái nhìn rất rõ các cú home run.
- 党内の左翼と右翼が対立している。
Cánh tả và cánh hữu trong đảng đang đối lập.
- 左翼運動の歴史を学ぶ。
Học về lịch sử phong trào cánh tả.
- 彼は昔は左翼的だったが、今は中道だ。
Trước đây anh ta thiên tả, bây giờ thì trung dung.
- サッカーでは左翼というより「左ウィング」と言うのが自然だ。
Trong bóng đá, nói “cánh trái/wing trái” tự nhiên hơn là “左翼”.
- その新聞は左翼寄りと批判されることがある。
Tờ báo đó đôi khi bị chỉ trích là thiên tả.
- 安全確保のため、左翼のスタンドが一時閉鎖された。
Để đảm bảo an toàn, khán đài cánh trái tạm thời bị đóng.