岩穴 [Nham Huyệt]

いわあな

Danh từ chung

hang đá

JP: かれ子供こどものころその岩穴いわあなによくった。

VI: Khi còn nhỏ, anh ấy thường đến hang đá này.

Hán tự

Từ liên quan đến 岩穴