山立ち [Sơn Lập]

山立 [Sơn Lập]

やまだち

Danh từ chung

kẻ cướp

Danh từ chung

thợ săn

Danh từ chung

cộng đồng săn bắn cổ đại ở Tōhoku

🔗 またぎ

Hán tự

Từ liên quan đến 山立ち