また木
[Mộc]
股木 [Cổ Mộc]
叉木 [Xoa Mộc]
又木 [Hựu Mộc]
股木 [Cổ Mộc]
叉木 [Xoa Mộc]
又木 [Hựu Mộc]
またぎ
Danh từ chung
cây chạc; nhánh chạc