屈める [Khuất]
かがめる
こごめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cúi xuống; uốn cong (ví dụ: đầu gối)

Hán tự

Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 屈める