居住者 [Cư Trụ Giả]
きょじゅうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

cư dân; người ở

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

植民しょくみん時代じだいには、外国がいこくじん居住きょじゅうしゃ限定げんていされたかなり排他はいたてき場所ばしょでした。
Trong thời kỳ thuộc địa, đó là một nơi khá độc quyền chỉ dành cho người nước ngoài sinh sống.

Hán tự

cư trú
Trụ cư trú; sống
Giả người

Từ liên quan đến 居住者