Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
将星
[Tương Tinh]
しょうせい
🔊
Danh từ chung
chỉ huy
Hán tự
将
Tương
lãnh đạo; chỉ huy
星
Tinh
ngôi sao; dấu
Từ liên quan đến 将星
ジェネラル
tổng (giám đốc, đình công, v.v.)
大将
たいしょう
tướng quân
将
しょう
chỉ huy; tướng; lãnh đạo
将官
しょうかん
tướng; đô đốc
将軍
しょうぐん
tướng quân
武将
ぶしょう
chỉ huy quân sự