[Tương]
しょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

chỉ huy; tướng; lãnh đạo

JP: しょうんとほっすればうまよ。

VI: Muốn bắn trúng tướng, hãy bắn ngựa trước.

Hán tự

Tương lãnh đạo; chỉ huy

Từ liên quan đến 将