寿ぐ [Thọ]
言祝ぐ [Ngôn Chúc]
ことほぐ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

chúc mừng

Hán tự

寿
Thọ trường thọ; chúc mừng
Ngôn nói; từ
Chúc chúc mừng

Từ liên quan đến 寿ぐ