Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
対顔
[Đối Nhan]
たいがん
🔊
Danh từ chung
gặp gỡ
Hán tự
対
Đối
đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
顔
Nhan
khuôn mặt; biểu cảm
Từ liên quan đến 対顔
お目にかかる
おめにかかる
gặp gỡ
お目に掛かる
おめにかかる
gặp gỡ
お目もじ
おめもじ
gặp mặt cá nhân
会う
あう
gặp; gặp gỡ; gặp mặt
会す
あわす
cho gặp; để gặp
対面
たいめん
gặp mặt trực tiếp; gặp mặt
御目にかかる
おめにかかる
gặp gỡ
御目に掛かる
おめにかかる
gặp gỡ
御目文字
おめもじ
gặp mặt cá nhân
目見え
めみえ
phỏng vấn
目見得
めみえ
phỏng vấn
逢う
あう
gặp; gặp gỡ; gặp mặt
お目文字
おめもじ
gặp mặt cá nhân
会する
かいする
gặp; tụ họp; tập hợp
懸かる
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
懸る
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
掛かる
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
掛る
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
面会
めんかい
gặp mặt; thăm
面晤
めんご
cuộc trò chuyện trực tiếp; phỏng vấn
Xem thêm