密謀 [Mật Mưu]
みつぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

âm mưu

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối

Từ liên quan đến 密謀