1. Thông tin cơ bản
- Từ: 容器
- Cách đọc: ようき
- Loại từ: Danh từ (đồ đựng, vật chứa)
- JLPT: N2
- Sắc thái: Trung tính; dùng trong đời sống, kỹ thuật, môi trường
- Kết hợp thường gặp: 食品容器, プラスチック容器, ガラス容器, 密閉容器, 耐熱容器, 使い捨て容器, 容器包装リサイクル
- Cụm động từ: 容器に入れる, 容器を密閉する, 容器を洗浄する, 容器ごと捨てる
2. Ý nghĩa chính
容器 là “vật chứa/đồ đựng” dùng để chứa chất lỏng, rắn, khí… Ví dụ: chai, lọ, hộp, khay, can. Nhấn mạnh chức năng “chứa” hơn là vật liệu hay hình dạng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 器(うつわ): đồ đựng nói chung (bát, đĩa…), sắc thái truyền thống/nội trợ.
- 入れ物(いれもの): “đồ để đồ” – khẩu ngữ, rộng, ít trang trọng.
- 容積・容量: thể tích/dung lượng – là “lượng chứa”, không phải bản thân đồ đựng.
- 包装: bao gói – vật liệu bọc ngoài; 容器 là phần chứa bên trong.
- 器具: dụng cụ – nhấn chức năng công cụ, khác với “vật chứa”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thao tác: 容器に入れる, 容器を密閉する, 清潔な容器に移す, 容器を洗浄する.
- Thuộc tính: 耐熱容器, 電子レンジ対応の容器, 食品用容器, 液体用の容器.
- An toàn: 火のそばに容器を置かない, 子どもの手の届かないところに容器を保管する.
- Môi trường: 容器包装リサイクル, 使い捨て容器を減らす, 分別回収.
- Đếm số: ~個, ~本, ~缶… tùy hình dạng cụ thể.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 器(うつわ) | Gần nghĩa | Bát, đĩa, đồ đựng | Sắc thái truyền thống, gia dụng |
| 入れ物 | Gần nghĩa | Đồ để đồ, vật chứa | Khẩu ngữ, rộng |
| ボトル/容器ボトル | Cụ thể | Chai | Dạng chai lọ |
| 缶・箱・タッパー | Cụ thể | Lon, hộp, hộp nhựa | Loại hình của 容器 |
| 包装 | Đối chiếu | Bao gói | Phần bọc ngoài, không nhất thiết là chứa |
| 容量・容積 | Đối chiếu | Dung lượng, thể tích | Thuộc tính của 容器 |
| 器具 | Phân biệt | Dụng cụ | Không nhấn chức năng chứa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 容: chứa đựng, dung nạp.
- 器: đồ dùng, khí cụ, vật đựng.
- Ghép lại thành “đồ dùng để chứa” → 容器.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc nhãn sản phẩm, chú ý ghi chú như “この容器は電子レンジ不可”, “耐熱温度” để dùng an toàn. Trong viết học thuật/kỹ thuật, 容器 cho cảm giác chuẩn mực hơn 入れ物.
8. Câu ví dụ
- 清潔な容器に移し替えてください。
Hãy chuyển sang một vật chứa sạch.
- この容器は電子レンジ対応です。
Vật chứa này dùng được cho lò vi sóng.
- 液体は密閉容器で保管すること。
Chất lỏng phải bảo quản trong vật chứa kín.
- 容器ごと捨てないで分別してください。
Đừng vứt cả vật chứa, hãy phân loại rác.
- 耐熱容器がないとオーブンは使えない。
Nếu không có vật chứa chịu nhiệt thì không dùng lò được.
- 食品容器はよく洗浄して再利用する。
Vật chứa thực phẩm rửa sạch rồi tái sử dụng.
- 薬品は専用の容器に入れて管理する。
Hóa chất được quản lý trong vật chứa chuyên dụng.
- この容器の容量は500ミリリットルだ。
Dung lượng của vật chứa này là 500 ml.
- ガラス容器は割れやすいので注意。
Vật chứa bằng kính dễ vỡ nên hãy chú ý.
- プラスチック容器の匂い移りを防ぐ。
Ngăn mùi bám sang vật chứa nhựa.