家督
[Gia Đốc]
かとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
người thừa kế; người kế vị
Danh từ chung
tài sản gia đình; gia sản; thừa kế
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
quyền đứng đầu gia đình