宴会 [Yến Hội]

えんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tiệc; yến tiệc; buổi tiếp đón; bữa tiệc; bữa tối

JP: 宴会えんかいはたけなわだった。

VI: Bữa tiệc đang vào thời điểm sôi động nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは宴会えんかい部長ぶちょうだった。
Tom đã là trưởng ban tiệc.
かれ宴会えんかいことについてれた。
Anh ấy đã đề cập đến vấn đề về bữa tiệc.
宴会えんかい世話せわやくは、ぶどうしゅになったそのみずあじわってみた。
Người phục vụ bữa tiệc đã nếm thử nước đã biến thành rượu vang.
かれらはその著名ちょめい科学かがくしゃ敬意けいいあらわして宴会えんかいもよおした。
Họ đã tổ chức tiệc tối để tôn vinh nhà khoa học nổi tiếng đó.
きゃくのうちのなんにんかが宴会えんかいじょうくのがえた。
Tôi thấy một số khách rời khỏi phòng tiệc.
さあ、こんみなさい。そして宴会えんかい世話せわやくところっていきなさい。
Nào, hãy múc nước này và đem đến chỗ người quản lý tiệc.

Hán tự

Từ liên quan đến 宴会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宴会
  • Cách đọc: えんかい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: yến tiệc, buổi tiệc lớn (thường có ăn uống, chúc tụng)
  • Phong cách: trang trọng hơn パーティー; dùng nhiều trong bối cảnh công ty, tổ chức

2. Ý nghĩa chính

宴会 là buổi tiệc chính thức hoặc bán chính thức, tập trung ăn uống, giao lưu, chúc mừng hay tiễn đưa. Phần lớn gắn với văn hóa “nhậu” công ty Nhật (忘年会, 歓迎会...).

3. Phân biệt

  • 宴会 vs パーティー: 宴会 mang sắc thái Nhật, nghi thức hơn; パーティー thiên về phong cách Tây, đa dạng, bình dân hơn.
  • 宴会 vs 飲み会: 飲み会 là tụ tập uống nhẹ nhàng, quy mô nhỏ; 宴会 có thể lớn, có kịch bản, phát biểu.
  • 派生: 忘年会・新年会・歓迎会・送別会 đều là các dạng “会” có tính chất 宴会.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 宴会を開く催す行う, 宴会に出席する参加する欠席する
  • 宴会場(hội trường tiệc), 宴席(bàn tiệc), 宴会料理, 宴会プラン
  • Quy tắc ứng xử: phát biểu, chúc rượu, không ép uống, đúng giờ, ăn mặc phù hợp.
  • Văn cảnh: công ty, đoàn thể, khách sạn, nhà hàng, sự kiện lễ nghi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
パーティーTương cậntiệc, bữa tiệcPhong cách Tây, ít nghi thức hơn
飲み会Liên quantụ tập uốngQuy mô nhỏ, bạn bè/đồng nghiệp
宴席Liên quanbàn tiệcChỉ khu vực/bàn trong宴会
披露宴Trường hợp đặc biệttiệc cướiYến tiệc sau lễ cưới
歓送迎会Phân loạitiệc đón/tiễnTrong công ty, trường học
自粛するBối cảnh đối nghĩatự hạn chếDừng/giảm宴会 vì lý do xã hội
解散するĐối ứnggiải tánKết thúc buổi宴会

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 宴(エン): yến, tiệc tùng; 会(カイ/あう): hội, gặp gỡ. Ghép lại thành “buổi hội họp mang tính yến tiệc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa công ty Nhật gắn chặt với 宴会 như một “nơi thứ hai” để gắn kết. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay tôn trọng quyền lựa chọn, tránh ép uống. Khi tham dự, phần mở đầu (挨拶) và kết thúc (締め) rất quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 会社で年度末の宴会が開かれる。
    Công ty tổ chức tiệc cuối năm tài chính.
  • 歓迎宴会では新入社員が挨拶した。
    Trong tiệc chào mừng, nhân viên mới đã chào hỏi.
  • 感染対策のため宴会を自粛した。
    Vì phòng dịch nên chúng tôi tự hạn chế tổ chức tiệc.
  • ホテルの大広間で盛大な宴会を開く。
    Mở một yến tiệc hoành tráng ở đại sảnh khách sạn.
  • 部署の宴会には無理に参加しなくていい。
    Không cần phải miễn cưỡng tham gia tiệc của bộ phận.
  • 公式の宴会ではスピーチがつきものだ。
    Trong yến tiệc chính thức thường có bài phát biểu.
  • 花見の宴会は毎年の楽しみだ。
    Tiệc ngắm hoa là niềm vui thường niên.
  • 予算の範囲で小規模な宴会にした。
    Chúng tôi tổ chức tiệc quy mô nhỏ trong phạm vi ngân sách.
  • 宴会の進行を手伝ってくれますか。
    Bạn có thể giúp điều phối buổi tiệc không?
  • 忘年会などの宴会が続くと体調に気をつけたい。
    Nếu liên tiếp các buổi tiệc như tiệc tất niên, tôi muốn chú ý sức khỏe.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宴会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?