子種 [Tử Chủng]

子胤 [Tử Dận]

こだね

Danh từ chung

con cái; con cháu; hậu duệ

Danh từ chung

tinh trùng; hạt giống (của mình)

🔗 精子

Hán tự

Từ liên quan đến 子種