子弟
[Tử Đệ]
してい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
trẻ em; con trai
trẻ em và em trai
Danh từ chung
người trẻ