嬢さん [Nương]
じょうさん

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

(con gái của người khác)

🔗 お嬢さん

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

thiếu nữ (đặc biệt là người có gia thế)

🔗 お嬢さん

Hán tự

Nương cô gái

Từ liên quan đến 嬢さん