Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
婚礼の儀
[Hôn Lễ Nghi]
こんれいのぎ
🔊
Danh từ chung
lễ cưới
Hán tự
婚
Hôn
hôn nhân
礼
Lễ
chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao
儀
Nghi
nghi lễ
Từ liên quan đến 婚礼の儀
ウェディング
đám cưới
ウエディング
đám cưới
ハイラート
hôn nhân
ブライダル
cưới
婚儀
こんぎ
lễ cưới
婚礼
こんれい
lễ cưới
嫁入り
よめいり
kết hôn; đám cưới
式
しき
cách thức
祝言
しゅうげん
lễ hội; kỷ niệm
結婚式
けっこんしき
lễ cưới
華燭
かしょく
ánh sáng rực rỡ
華燭の典
かしょくのてん
lễ cưới
輿入れ
こしいれ
đám cưới; đám rước dâu; kết hôn vào gia đình
Xem thêm