Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
姿絵
[Tư Hội]
すがたえ
🔊
Danh từ chung
chân dung
Hán tự
姿
Tư
hình dáng
絵
Hội
tranh; vẽ; bức họa
Từ liên quan đến 姿絵
ポートレート
tốc độ baud
似せ絵
にせえ
nise-e
似絵
にせえ
nise-e
似顔
にがお
chân dung
似顔画
にがおえ
chân dung
似顔絵
にがおえ
chân dung
影像
えいぞう
bóng đen
画像
がぞう
hình ảnh; bức tranh; chân dung
真影
しんえい
chân dung chính xác; chân dung chụp ảnh
絵像
えぞう
chân dung
絵姿
えすがた
chân dung
肖像
しょうぞう
chân dung; hình ảnh
肖像画
しょうぞうが
chân dung
Xem thêm