姉さん
[Chị]
姐さん [Tả]
姐さん [Tả]
ねえさん
あねさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 thường là 姉さん
chị gái
JP: ジョーンは姉さんと同じように魅力がある。
VI: Joan quyến rũ không kém gì chị gái mình.
Danh từ chung
📝 cách gọi
cô gái trẻ
JP: 「なあ、そこの姉さん」「え?」「ちょっと相談に乗ってくれないか?」
VI: "Chị ơi" "Sao vậy" "Chị có thể cho em xin lời khuyên được không?"
Danh từ chung
📝 chỉ người phục vụ, v.v.; thường là 姐さん
cô
Danh từ chung
📝 geisha dùng để gọi cấp trên; thường là 姐さん
bà
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お姉さんはお姉さん、私は私だわ。
Chị gái là chị gái, còn tôi là tôi.
お姉さんによろしくね。
Hãy gửi lời chào đến chị gái nhé.
お姉さんにそっくりだね。
Trông giống chị gái bạn quá.
お姉さんのことよ。
Đó là chuyện về chị gái tôi.
お姉さんに会いたいです。
Tôi muốn gặp chị gái của mình.
彼女は姉さんほど美しくない。
Cô ấy không đẹp bằng chị gái mình.
姉さんにけがはなかっただろうね?
Chị ấy không bị thương chứ?
姉さんを見習いなさい。
Con học chị con đi.
あなたの姉さんはピアノが上手ですね。
Chị của bạn chơi piano rất giỏi nhỉ.
あなたのお姉さんに会いたいです。
Tôi muốn gặp chị gái của bạn.