[Chị]

[Tả]

あね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

chị gái

JP: あねわたしのズボンにアイロンをかけてくれる。

VI: Chị tôi đã ủi quần cho tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 姉