Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
妖女
[Yêu Nữ]
ようじょ
🔊
Danh từ chung
người quyến rũ; kẻ quyến rũ
Hán tự
妖
Yêu
quyến rũ; tai họa
女
Nữ
phụ nữ
Từ liên quan đến 妖女
ウィッチ
phù thủy
魔女
まじょ
phù thủy
魔法つかい
まほうつかい
phù thủy; pháp sư; thầy phù thủy
魔法使
まほうつかい
phù thủy; pháp sư; thầy phù thủy
魔法使い
まほうつかい
phù thủy; pháp sư; thầy phù thủy
あばずれ女
あばずれおんな
người lẳng lơ; người tán tỉnh; người quyến rũ; người khiêu khích
あば擦れ
あばずれ
người phụ nữ trơ trẽn
あば擦れ女
あばずれおんな
người lẳng lơ; người tán tỉnh; người quyến rũ; người khiêu khích
コケット
người lả lơi
バンプ
người phụ nữ quyến rũ
ヴァンプ
người phụ nữ quyến rũ
傾城
けいせい
người đẹp; mỹ nhân
妖婆
ようば
mụ phù thủy già
妖婦
ようふ
người quyến rũ; kẻ quyến rũ
浮気女
うわきおんな
người phụ nữ ngoại tình
男たらし
おとこたらし
người quyến rũ; người lẳng lơ
男殺し
おとこごろし
người phụ nữ quyến rũ
男誑し
おとこたらし
người quyến rũ; người lẳng lơ
蓮葉
はすは
lá sen
阿婆擦
あばずれ
người phụ nữ trơ trẽn
阿婆擦れ
あばずれ
người phụ nữ trơ trẽn
阿婆擦れ女
あばずれおんな
người lẳng lơ; người tán tỉnh; người quyến rũ; người khiêu khích
鬼ばば
おにばば
mụ phù thủy
鬼ばばあ
おにばば
mụ phù thủy
鬼女
きじょ
nữ quỷ; phù thủy; yêu nữ
鬼婆
おにばば
mụ phù thủy
Xem thêm