鬼女
[Quỷ Nữ]
きじょ
Danh từ chung
nữ quỷ; phù thủy; yêu nữ
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng ⚠️Từ miệt thị ⚠️Từ hài hước, đùa cợt
📝 chơi chữ với 既女
người phụ nữ đã kết hôn
🔗 既女
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
般若とは鬼女の能面の事です。
Hannya là mặt nạ quỷ của phụ nữ trong nghệ thuật Noh.