妄語 [Vọng Ngữ]
もうご
ぼうご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

nói dối

🔗 妄語戒

Hán tự

Vọng ảo tưởng; không cần thiết
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 妄語