好餌 [Hảo Nhị]
こうじ

Danh từ chung

mồi; bẫy

Danh từ chung

con mồi dễ; nạn nhân dễ

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Nhị thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn

Từ liên quan đến 好餌