奉唱 [Phụng Xướng]
ほうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hát

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Xướng hát; đọc

Từ liên quan đến 奉唱