Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天色
[Thiên Sắc]
てんしょく
🔊
Danh từ chung
thời tiết; màu sắc bầu trời
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
色
Sắc
màu sắc
Từ liên quan đến 天色
お天気
おてんき
thời tiết
ウェザー
thời tiết
ウエザー
thời tiết
天候
てんこう
thời tiết
天気
てんき
thời tiết
天気模様
てんきもよう
điều kiện thời tiết
天象
てんしょう
thời tiết; hiện tượng thiên văn
御天気
おてんき
thời tiết
日和
ひより
thời tiết; điều kiện khí hậu
気象
きしょう
thời tiết
空合
そらあい
thời tiết
空合い
そらあい
thời tiết
空模様
そらもよう
hình dáng bầu trời; thời tiết
Xem thêm